| [hà ng loạt] |
| | mass; series |
| | Ban giám đốc nháºn được hà ng loạt Ä‘Æ¡n khiếu nại vá» lÆ°Æ¡ng |
| The directorate received a mass/series of complaints about salaries |
| | Sự tà n sát hà ng loạt |
| Wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust |
| | Kẻ giết ngÆ°á»i hà ng loạt |
| Mass murderer; serial killer |